castrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: castrate
Phát âm : /'kæstreit/
+ ngoại động từ
- thiến
- (nghĩa bóng) cắt xén đoạn dở, cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eunuch alter neuter spay emasculate demasculinize demasculinise bowdlerize bowdlerise expurgate shorten
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "castrate"
Lượt xem: 497