expurgator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expurgator
Phát âm : /'ekspə:geitə/
+ danh từ
- người sàng lọc; người cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
bowdlerizer bowdleriser
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expurgator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expurgator":
expurgator expurgatory - Những từ có chứa "expurgator":
expurgator expurgatorial expurgatory
Lượt xem: 198