expurgatory
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: expurgatory
Phát âm : /eks,pə:gə'rɔ:riəl/ Cách viết khác : (expurgatory) /eks'pə:gətəri/
+ tính từ
- để sàng lọc; để cắt bỏ (một cuốn sách, những chỗ không thích hợp trong một cuốn sách)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "expurgatory"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "expurgatory":
expurgator expurgatory
Lượt xem: 229