--

exserted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exserted

Phát âm : /ek'sə:tid/

+ tính từ

  • (thông tục) thò ra (nhị hoa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exserted"
Lượt xem: 282