--

exsert

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exsert

Phát âm : /ek'sə:t/

+ ngoại động từ

  • (sinh vật học) làm thò ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exsert"
Lượt xem: 358