exsiccate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exsiccate
Phát âm : /'eksikeit/
+ ngoại động từ
- làm khô; làm khô héo
- cô đặc
Từ liên quan
Lượt xem: 283