exsiccation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exsiccation
Phát âm : /,eksi'keiʃn/
+ danh từ
- sự làm khô; sự làm khô héo
- sự cô đặc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exsiccation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exsiccation":
excitation exsection exsiccation
Lượt xem: 287