excitation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: excitation
Phát âm : /,eksi'teiʃn/
+ danh từ
- sự kích thích
- atomic excitation
(vật lý) sự kích thích nguyên tử
- radiative excitation
(vật lý) sự kích thích bằng bức xạ
- atomic excitation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
excitement innervation irritation inflammation fervor fervour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "excitation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "excitation":
equitation excitation excogitation exsiccation exudation - Những từ có chứa "excitation":
excitation superexcitation
Lượt xem: 698