extemporization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extemporization
Phát âm : /eks,tempərai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự ứng khẩu, sự tuỳ ứng
- bài ứng khẩu, việc làm tuỳ ứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extemporisation improvisation
Lượt xem: 266