improvisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improvisation
Phát âm : /,imprəvai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự ứng khẩu
- sự ứng biến, sự làm ngay được
- (âm nhạc) khúc tức hứng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extemporization extemporisation temporary expedient
Lượt xem: 504