--

improvisation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: improvisation

Phát âm : /,imprəvai'zeiʃn/

+ danh từ

  • sự ứng khẩu
  • sự ứng biến, sự làm ngay được
  • (âm nhạc) khúc tức hứng
Từ liên quan
Lượt xem: 470