exteriorise
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: exteriorise
Phát âm : /eks'tiəriəraiz/ Cách viết khác : (exteriorise) /eks'tiəriəraiz/
+ ngoại động từ
- thể hiện ra ngoài; (triết học) ngoại hiện
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
exteriorize externalize externalise objectify
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "exteriorise"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "exteriorise":
exteriorise exteriorize extrorse
Lượt xem: 356