extrorse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extrorse
Phát âm : /eks'trɔ:s/
+ tính từ
- (thực vật học) hướng ngoài
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extrorse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extrorse":
exteriorise extrorse estrous - Những từ có chứa "extrorse":
dextrorse extrorse
Lượt xem: 298