extinct
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extinct
Phát âm : /iks'tiɳkt/
+ tính từ
- tắt (lửa, núi lửa...)
- tan vỡ (hy vọng...)
- không còn nữa, mai một (sự sống, chức vị...)
- tuyệt giống, tuyệt chủng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extinct"
- Những từ có chứa "extinct":
extinct extinction extinctive - Những từ có chứa "extinct" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tử ngữ tắt
Lượt xem: 858