--

extinguishable

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extinguishable

Phát âm : /iks'tiɳgwiʃəbl/

+ tính từ

  • có thể dập tắt, có thể làm tiêu tan, có thể làm tắt
  • có thể làm lu mờ, có thể át
  • có thể thanh toán
  • có thể tiêu diệt, có thể phá huỷ
  • (pháp lý) có thể huỷ bỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extinguishable"
Lượt xem: 260