grandiloquence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: grandiloquence
Phát âm : /græn'diləkwəns/
+ danh từ
- tính khoác lác, tính khoa trương ầm ỹ
- (văn học) tính kêu rỗng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
grandiosity magniloquence ornateness rhetoric
Lượt xem: 307