--

extravagate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extravagate

Phát âm : /eks,trævəseit/

+ nội động từ (từ hiếm,nghĩa hiếm)

  • đi lạc (đường); lầm lạc
  • đi quá xa giới hạn
  • (nghĩa bóng) quá ngông cuồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extravagate"
Lượt xem: 318