extravasate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extravasate
Phát âm : /eks,trævəgeit/
+ ngoại động từ
- (y học) làm thoát mạch, làm tràn (máu)
+ nội động từ
- thoát mạch, tràn ra (máu)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extravasate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extravasate":
extravagate extravasate
Lượt xem: 423