extreme
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extreme
Phát âm : /iks'tri:m/
+ tính từ
- ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng
- vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ
- extreme poverty
cảnh nghèo cùng cực
- extreme poverty
- khác nghiệt; quá khích; cực đoan (biện pháp)
- extreme views
quan điểm quá khích
- extreme views
- (tôn giáo) cuối cùng
- extreme unction
lễ xức dầu cuối cùng (trước khi chết)
- extreme unction
- an extreme case
- một trường hợp đặc biệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
utmost(a) uttermost(a) extreme point extremum
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extreme"
Lượt xem: 868