--

eyewater

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyewater

Phát âm : /'ai,wɔ:tə/

+ danh từ

  • thuốc rửa mắt
  • nước mắt
  • (giải phẫu) dịch thuỷ tinh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eyewater"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "eyewater"
    eater eyewater
Lượt xem: 371