eater
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eater
Phát âm : /'i:tə/
+ danh từ
- người ăn
- a big eater
người ăn khoẻ
- a big eater
- quả ăn tươi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "eater"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "eater":
eater eatery editor eider either ether eyewater - Những từ có chứa "eater":
a code that permits greater sexual freedom for men than for women (associated with the subordination of women) ant-eater beater bee-eater beefeater cheater dinner theater eater eatery eggbeater more... - Những từ có chứa "eater" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phàm ăn phàm khỏe
Lượt xem: 556