--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
eyslash
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
eyslash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: eyslash
Phát âm : /'ailæʃ/
+ danh từ
lông mi
Lượt xem: 348
Từ vừa tra
+
eyslash
:
lông mi
+
britisher
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người Anh
+
già đời
:
For many years of one's life, for one's whole lifeGià đời làm thợTo have been a worker for many years of one's life, to be a veteran worker
+
gặt
:
to reap; to harvest; to cutgieo gió gặt bãosow the wind and reap the whirlwindgặt lúato harvest rice
+
sinh sản
:
to produce, to reproduce, to genserate, to beget