unction
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: unction
Phát âm : /'ʌɳkʃn/
+ danh từ
- sự xoa, sự xức; thuốc xoa, dầu xức
- (tôn giáo) lễ xức dầu
- (nghĩa bóng) cái êm dịu ngọt ngào; giọng trầm trầm
- to speak with unction
nói giọng trầm trầm
- to speak with unction
- sự vui thú, sự khoái trá
- to tell the story with unction
kể câu chuyện một cách khoái trá
- to tell the story with unction
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inunction ointment unguent balm salve fulsomeness oiliness oleaginousness smarminess unctuousness smarm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "unction"
Lượt xem: 471