facade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: facade
Phát âm : /fə:sɑ:d/
+ danh từ
- mặt chính (nhà)
- bề ngoài vẻ ngoài, mã ngoài
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
window dressing frontage frontal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "facade"
Lượt xem: 772