--

frontal

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: frontal

Phát âm : /'frʌntl/

+ tính từ

  • (thuộc) trán
    • frontal bone
      xương trán
  • đằng trước mặt
    • a frontal attack
      một cuộc tấn công đằng trước mặt

+ danh từ

  • cái che mặt trước bàn thờ
  • mặt trước (nhà)
Từ liên quan
Lượt xem: 554