facia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: facia
Phát âm : /'feiʃə/
+ danh từ
- biển tên (đề tên chủ hiệu, đóng trước cửa hàng)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "facia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "facia":
face facia faeces fag fake fasces fascia fasciae fascize fash more... - Những từ có chứa "facia":
common facial vein facia facial interfacial mandibulofacial maxillofacial
Lượt xem: 675