fash
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fash
Phát âm : /fæʃ/
+ danh từ
- (Ê-cốt) sự bất diệt, sự phiền toái
+ ngoại động từ
- làm phiền, quấy nhiễu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fash"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fash":
face facia fag fake fasces fascia fash faugh faze feaze more... - Những từ có chứa "fash":
fash fashion fashion-plate fashionable fashionableness fashioned full-fashioned old-fashioned old-fashionedness unfashionable more...
Lượt xem: 546