facility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: facility
Phát âm : /fə'siliti/
+ danh từ
- (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng
- to give facilities for (of) foing something
tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì
- transportation facilities
những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển
- to give facilities for (of) foing something
- sự dễ dàng, sự trôi chảy
- sự hoạt bát
- tài khéo léo
- tính dễ dãi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
readiness adeptness adroitness deftness quickness installation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "facility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "facility":
facilitate facility faculty fissility - Những từ có chứa "facility":
docking facility facility
Lượt xem: 1136