--

installation

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: installation

Phát âm : /,instə'leiʃn/

+ danh từ

  • sự đặt (hệ thống máy móc, hệ thống sưởi...); sự đặt (ai) vào (nơi nào, tình trạng nào...)
  • lễ nhậm chức
  • máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt
  • ((thường) số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "installation"
Lượt xem: 483