--

factorage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factorage

Phát âm : /'fæktəridʤ/

+ danh từ

  • sự buôn bán ăn hoa hồng
  • tiền hoa hồng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factorage"
Lượt xem: 288