fosterage
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fosterage
Phát âm : /'fɔstəridʤ/
+ danh từ
- sự nuôi dưỡng
- sự nhận làm con nuôi
- thân phận con nuôi
- tục thuê vú nuôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
breeding bringing up fostering nurture raising rearing upbringing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fosterage"
Lượt xem: 448