--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
factory-made
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
factory-made
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: factory-made
+ Adjective
được sản xuất với số lượng lớn tại nhà máy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "factory-made"
Những từ có chứa
"factory-made"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
xưởng
nhà máy
sát sao
nội hóa
phần đông
đón chào
ống khói
luận công
gián đoạn
bấm giờ
more...
Lượt xem: 431
Từ vừa tra
+
factory-made
:
được sản xuất với số lượng lớn tại nhà máy