displacement unit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: displacement unit+ Noun
- đơn vị đo lường dung tích hoặc thể tích
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "displacement unit"
- Những từ có chứa "displacement unit" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chỉ huy trưởng phật lăng dảnh đoàn trưởng phân đội phiên hiệu đơn vị quắn cầm cự bí danh more...
Lượt xem: 739