--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
faience
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
faience
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faience
Phát âm : /fai'Ỵ:ns/
+ danh từ
sứ
đồ sứ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faience"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"faience"
:
faience
fains
fancy
fence
fiancé
fiancée
finance
finch
Lượt xem: 535
Từ vừa tra
+
faience
:
sứ