--

fains

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fains

Phát âm : /fein/

+ động từ+ Cách viết khác : (fains) /feinz/ (fens) /fenz/

  • xin miễn
    • fain I goal keeping!
      tớ giữ gôn à! thôi xin miễn

+ tính từ

  • đành bằng lòng, đành đồng ý, đành phải
  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) sãn sàng, vui lòng

+ phó từ

  • vui lòng
    • he would fain depart
      nó vui lòng ra đi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fains"
Lượt xem: 474