faint-hearted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faint-hearted
Phát âm : /'feint'hɑ:tid/
+ tính từ
- nhút nhát, nhát gan
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
faint fainthearted timid
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faint-hearted"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "faint-hearted":
faint-heart faint-hearted - Những từ có chứa "faint-hearted":
faint-hearted faint-heartedness - Những từ có chứa "faint-hearted" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hèn yếu nhát gan rủn mong manh sởn sơ bóng vía chết giấc ngất phúc hậu hôn mê more...
Lượt xem: 802