--

faintly

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faintly

Phát âm : /'feintli/

+ phó từ

  • yếu ớt, uể oải
  • nhút nhát
  • mờ nhạt, nhè nhẹ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "faintly"
  • Những từ có chứa "faintly" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    vẳng rạng
Lượt xem: 436