fanciful
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fanciful
Phát âm : /'fænsiful/
+ tính từ
- thích kỳ lạ
- kỳ cục, kỳ khôi
- fanciful costumes
những bộ quần áo kỳ cục
- fanciful costumes
- đồng bóng
- tưởng tượng, không có thật
- a fanciful tale
câu chuyện tưởng tượng
- a fanciful tale
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fanciful"
- Những từ có chứa "fanciful":
fanciful fancifulness
Lượt xem: 514