fang-like
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fang-like+ Adjective
- giống như một cái răng nanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fang-like"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fang-like":
fencelike fang-like funguslike - Những từ có chứa "fang-like" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
răng móc nanh
Lượt xem: 334