former
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: former
Phát âm : /'fɔ:mə/
+ tính từ
- trước, cũ, xưa, nguyên
- in former times
thuở xưa, trước đây
- Mr X former Primer Minister
ông X, nguyên thủ tướng
- in former times
+ danh từ
- cái trước, người trước, vấn đề trước
- of the two courses of action, I prefer the former
trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước
- of the two courses of action, I prefer the former
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
early(a) former(a) other(a) late(a) previous(a) erstwhile(a) old onetime(a) one-time(a) quondam(a) sometime(a) - Từ trái nghĩa:
latter(a) latter
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "former"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "former":
farmer fernery former - Những từ có chứa "former":
auto-transformer former formerly informer performer reformer step-down transformer step-up transformer transformer
Lượt xem: 556