fashioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fashioned+ Adjective
- được tạo dáng, được tạo hình
- beautifully fashioned dresses
những bộ váy được tạo dáng đẹp
- beautifully fashioned dresses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fashioned"
- Những từ có chứa "fashioned":
fashioned full-fashioned old-fashioned old-fashionedness unfashioned - Những từ có chứa "fashioned" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hủ hủ nho cổ hủ
Lượt xem: 471