--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
fast-paced
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
fast-paced
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fast-paced
+ Adjective
(sự truyền đạt thông tin) nhanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fast-paced"
Những từ có chứa
"fast-paced"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
keo sơn
gô
nhanh
mau
bấu víu
cấp tốc
bám
bấu
phắt
phụt
more...
Lượt xem: 5193
Từ vừa tra
+
fast-paced
:
(sự truyền đạt thông tin) nhanh