--

fastigiate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fastigiate

Phát âm : /fæs'tidʤieit/

+ tính từ

  • (thực vật học) hình chóp, thon đầu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fastigiate"
Lượt xem: 321