fustigate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fustigate
Phát âm : /'fʌstigeit/
+ ngoại động từ
- (đùa cợt) đánh bằng dùi cui
- chỉ trích gay gắt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fustigate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fustigate":
fastigiate fustigate
Lượt xem: 262