fatherland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatherland
Phát âm : /'fɑ:ðəlænd/
+ danh từ
- đất nước, tổ quốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
homeland motherland mother country country of origin native land
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fatherland"
- Những từ có chứa "fatherland" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
tổ quốc non nước bầu trời bất kể chiêm ngưỡng
Lượt xem: 680