motherland
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: motherland
Phát âm : /'mʌðəlænd/
+ danh từ
- quê hương, tổ quốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fatherland homeland mother country country of origin native land
Lượt xem: 851