fatso
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fatso
Phát âm : /'fætsou/
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chú béo, chú bệu, anh phệ ((cũng) fats)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fatty fat person roly-poly butterball - Từ trái nghĩa:
thin person skin and bones scrag
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fatso"
Lượt xem: 536