scrag
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scrag
Phát âm : /skræg/
+ danh từ
- người gầy khẳng khiu; súc vật gầy khẳng khiu; cây gầy khẳng khiu
- xương sườn súc vật; cổ cừu (để làm thức ăn)
- (từ lóng) có (người)
+ ngoại động từ
- treo cổ, vặn cổ, thắt cổ
- (thể dục,thể thao), (từ lóng) ôm cổ địch thủ
- (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ngoặc cánh tay vào cổ (ai) cho nghẹt thở
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scrag end thin person skin and bones choke garrote garrotte garotte - Từ trái nghĩa:
fatso fatty fat person roly-poly butterball
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scrag"
Lượt xem: 525