--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
faultfinder
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
faultfinder
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: faultfinder
Phát âm : /'fɔ:lt,faində/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc
Lượt xem: 352
Từ vừa tra
+
faultfinder
:
người hay bắt bẻ, người hay chê trách; người hay bới móc
+
filling
:
sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...)