feasible
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feasible
Phát âm : /'fi:zəbl/
+ tính từ
- có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được
- a feasible scheme
kế hoạch có thể thực hiện được
- land feasible for cultivation
đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được
- a feasible scheme
- tiện lợi
- có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
executable practicable viable workable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feasible"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "feasible":
feasible fusible - Những từ có chứa "feasible":
defeasible feasible indefeasible indefeasibleness infeasible infeasibleness unfeasible
Lượt xem: 738