--

feasible

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: feasible

Phát âm : /'fi:zəbl/

+ tính từ

  • có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được
    • a feasible scheme
      kế hoạch có thể thực hiện được
    • land feasible for cultivation
      đất đai có thể cày cấy, trồng trọt được
  • tiện lợi
  • có thể tin được, nghe xuôi tai (truyện, luận thuyết...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "feasible"
Lượt xem: 676