practicable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: practicable
Phát âm : /'præktikəbl/
+ tính từ
- làm được, thực hiện được, thực hành được
- dùng được, đi được, qua lại được (đường xá, bến phà)
- (sân khấu) thực (cửa sổ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
feasible executable viable workable operable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "practicable"
- Những từ có chứa "practicable":
impracticable impracticableness practicable practicableness
Lượt xem: 394